Author Archives: Florence Barnes

HTML là gì? HTML là ngôn ngữ lập trình?

HTML là gì?

Trong cả thế giới lập trình web phong phú, khái niệm “HTML” luôn chiếm vị trí quan trọng đặc biệt. Hãy cùng khám phá khái niệm của HTML là gì, liệu nó có thực sự được coi là một ngôn ngữ lập trình hay không.

HTML là gì?

HTML, ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, thường được sử dụng để tổ chức và định dạng nội dung trên trang web, bao gồm văn bản, tiêu đề, liên kết, trích dẫn, và nhiều thành phần khác. Cấu trúc của một trang web bao gồm nhiều trang con, mỗi trang có một tệp HTML riêng biệt. Đáng lưu ý, HTML không phải là ngôn ngữ lập trình, nghĩa là nó không thể thực hiện các chức năng “động”.

HTML là gì?
HTML là gì?

Để giải thích một cách đơn giản, HTML giống như phần mềm Microsoft Word trong việc bố cục và định dạng trang web. Khi kết hợp với CSS và JavaScript, HTML trở thành nền tảng mạnh mẽ hỗ trợ cho thế giới mạng.

Nguyên tắc hoạt động của HTML

Tài liệu HTML thường có phần mở rộng là .html hoặc .htm, và có thể xem qua các trình duyệt web phổ biến như Google Chrome, Firefox, Safari, cùng nhiều trình duyệt khác. Trình duyệt có trách nhiệm đọc các tệp này và biến chúng thành nội dung trực quan trên internet, giúp người dùng dễ dàng xem và hiểu thông tin.

Thường thì, một trang web sẽ bao gồm nhiều tài liệu khác nhau như trang chủ, trang blog, trang liên hệ, mỗi trang này thường đi kèm với một tệp riêng. Mỗi tài liệu chứa các thẻ, hay còn được gọi là các phần tử, tạo thành một cấu trúc tương tự như cây thư mục với các tiêu đề, phần, đoạn văn, và nhiều khối nội dung khác. Đa số các phần tử đều có một thẻ mở và một thẻ đóng, theo cú pháp <tag></tag>.

Nguyên tắc hoạt động của HTML
Nguyên tắc hoạt động của HTML

Thuật ngữ sử dụng trong HTML

Element là các chỉ định đặc thù xác định nội dung và cấu trúc của các đối tượng trong một trang web. Mỗi element được bao quanh bởi dấu ngoặc lệnh < > và thường đi kèm với cặp thẻ mở và thẻ đóng, ví dụ <tag></tag>.

Tag là một phần quan trọng của mã nguồn xác định một element. Thẻ mở khởi đầu một element trong khi thẻ đóng kết thúc nó. Nội dung của element thường nằm giữa cặp thẻ mở và thẻ đóng.

Attribute là các thuộc tính cung cấp thông tin bổ sung về một element. Chúng thường được đặt trong thẻ mở và thường có định dạng tên thuộc tính và giá trị tương ứng.

DOCTYPE là đặc tả kiểu tài liệu, thường được đặt ở đầu tài liệu để thông báo về phiên bản mà trang web sử dụng.

HTML Document là toàn bộ nội dung của một trang web, gồm cả các elements, tags và attributes, được tổ chức thành một cấu trúc có hệ thống.

Tầm quan trọng của HTML trong lập trình web

HTML chính là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, là nền tảng cơ bản của mọi trang web. Không chỉ xây dựng cấu trúc cơ bản cho trang web, nó còn tạo ra một hệ thống tổng thể cho trang đó. Đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bố cục, khung sườn, và các thành phần khác của trang web. Đồng thời, HTML hỗ trợ việc nhúng các tệp đa phương tiện như âm nhạc, video, hình ảnh, tạo ra trải nghiệm đa phương tiện toàn diện. Không thể phủ nhận sự quan trọng của HTML trong việc xây dựng cấu trúc tốt cho trang web và sử dụng đa dạng các yếu tố trong văn bản.

HTML là một ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
HTML là một ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Xem thêm: Cách chia sẻ màn hình trên Teams khi học

Dù có nhiều ngôn ngữ lập trình khác phục vụ các mục đích cụ thể, HTML vẫn là trái tim cung cấp những yếu tố cơ bản mà mọi trang web cần. Việc hiển thị nội dung cho người truy cập là quan trọng, dù trang web được xây dựng trên nền tảng nào hay liên kết với bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào để xử lý dữ liệu.

HTML có phải là ngôn ngữ lập trình?

HTML không phải là một ngôn ngữ lập trình. Dù có vai trò quan trọng trong việc tạo thành các phần tử của trang web, nhưng nó không thể tạo ra những chức năng động cho trang.

Cách sử dụng HTML rất đơn giản. Để đánh dấu trang web, bạn chỉ cần sử dụng cấu trúc mã, bao gồm các thuộc tính (Attributes) và thẻ (Tags). Điều này giúp dễ dàng tổ chức và hiển thị nội dung trên trang web một cách có tổ chức và thẩm mỹ.

Nhờ chuyến hành trình khám phá về HTML, chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất và vai trò của nó trong việc xây dựng nền tảng cho trải nghiệm web. Câu hỏi liệu HTML có thể coi là một ngôn ngữ lập trình hay không sẽ được khám phá và bàn luận chi tiết trong bài viết này.

Tính năng nổi bật của điện thoại POCO M6 5G

Thiết kế và màn hình POCO M6 5G

Điện thoại POCO M6 5G là một bước tiến mới trong dòng sản phẩm của POCO, thương hiệu dưới sự quản lý của Xiaomi, ra mắt vào ngày 5/8/2023. Điện thoại này không chỉ thuộc phân khúc giá rẻ mà còn mang đến nhiều cải tiến và tính năng tốt hơn so với người tiền nhiệm POCO M5. Điều đặc biệt về POCO M6 5G sẽ được tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết này, để có cái nhìn rõ ràng về những điểm nổi bật của chiếc điện thoại này.

Thiết kế và màn hình POCO M6 5G

Điện thoại POCO M6 5G được thiết kế vuông vắn, với khung kim loại và mặt lưng bằng nhựa, tạo nên vẻ sang trọng. Kích thước 164 x 76 x 9 mm và trọng lượng 195 g giúp máy dễ dàng cầm nắm và sử dụng. Màn hình OLED 6,6 inch ở mặt trước hiển thị độ phân giải Full HD+ (1080 x 2460 pixel), có tần số quét 90 Hz và độ sáng lên đến 550 nit. Với màu sắc sống động, độ mượt cao, màn hình này tạo ra hình ảnh sắc nét. Bảo vệ bởi kính cường lực Corning Gorilla Glass, màn hình đảm bảo độ bền và an toàn.

Ở góc trên bên trái của màn hình là camera selfie 8 MP, f/2.0. Mặt sau của máy gồm ba camera: camera chính 50 MP, f/1.8, camera đo độ sâu 2 MP, f/2.4 và đèn flash LED. Khả năng chụp ảnh sắc nét, chi tiết và quay video 4K ở 30 khung hình/giây là điểm mạnh của camera sau. Ngoài ra, nút nguồn tích hợp cảm biến vân tay ở mặt bên phải, khe cắm thẻ SIM và thẻ nhớ microSD ở mặt bên trái, cùng với loa ngoài, cổng USB-C và jack tai nghe 3,5 mm ở cạnh dưới. Máy có sẵn hai màu sắc là xanh và đen.

Thiết kế và màn hình POCO M6 5G
Thiết kế và màn hình POCO M6 5G

Hiệu năng và pin của điện thoại POCO M6 5G

Điện thoại POCO M6 5G được trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 4 Gen 2 sản xuất theo quy trình 4 nm, có 8 nhân: 2 nhân 2,2 GHz và 6 nhân 2,0 GHz. Đây mang lại khả năng kết nối 5G nhanh chóng và hiệu suất xử lý ấn tượng. Trên bài kiểm tra AnTuTu, POCO M6 Pro 5G đạt 448.179 điểm, vượt xa so với POCO M5.

Trên GeekBench, POCO M6 Pro 5G ghi điểm 814 đơn nhân và 3.069 điểm đa nhân, chứng tỏ khả năng xử lý mượt mà đa dạng ứng dụng và trò chơi.

Máy có hai phiên bản RAM là 4 GB và 6 GB, đi kèm bộ nhớ trong 128 GB và hỗ trợ RAM ảo 6 GB. Khe cắm thẻ nhớ microSD cho phép mở rộng dung lượng lưu trữ. Về phần mềm, chạy trên hệ điều hành Android 13 với giao diện người dùng MIUI 14. Giao diện này có nhiều tính năng hấp dẫn như chế độ tối, một tay, không làm phiền, chế độ chơi game và nhiều tùy chỉnh khác.

Máy sử dụng viên pin Li-Po 5.000 mAh, đủ sức duy trì hoạt động cả ngày với việc lướt web, xem phim và chơi game. Hỗ trợ sạc nhanh 18W giúp tiết kiệm thời gian. Tuy nhiên, không có tính năng sạc không dây hay sạc ngược.

Hiệu năng và pin của điện thoại
Hiệu năng và pin của điện thoại

Xem thêm: Tuyệt đỉnh hiệu năng gọi tên Red Magic 8S Pro

Giá bán và khả năng cạnh tranh của thiết bị

Điện thoại POCO M6 5G với giá khá hấp dẫn, từ 3,99 triệu đồng cho phiên bản RAM 4 GB và 4,49 triệu đồng cho RAM 6 GB, tạo ra sự cạnh tranh với nhiều điện thoại trong phân khúc tương đương như Realme 8 5G, Samsung Galaxy A22 5G, Vivo Y53s 5G, hay Redmi Note 10 5G. Tuy nhiên, POCO M6 5G nổi trội với màn hình OLED, camera 50 MP và bộ vi xử lý Snapdragon 4 Gen 2 mới nhất.

Giá bán và khả năng cạnh tranh của thiết bị
Giá bán và khả năng cạnh tranh của thiết bị

Điện thoại POCO M6 5G không chỉ là một sự nâng cấp đáng kể so với POCO M5 với thiết kế tinh tế, màn hình OLED sắc nét, hiệu suất ổn định, pin bền và camera ấn tượng. Với những ưu điểm này, POCO M6 5G trở thành một sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc điện thoại 5G với giá cả phải chăng.

Tuyệt đỉnh hiệu năng gọi tên Red Magic 8S Pro

Hiệu năng Red Magic 8S Pro: Cơ bản và cao cấp

Nếu bạn đam mê thể thao điện tử và muốn trải nghiệm những trò chơi tuyệt vời trên điện thoại di động, thì Red Magic 8S Pro là một sự lựa chọn không thể bỏ qua. Đây là phiên bản nâng cấp từ Red Magic 8 Pro với nhiều cải tiến vượt trội về hiệu suất, thiết kế và tính năng. Hãy khám phá những điểm mạnh và hạn chế của Red Magic 8S Pro qua bài viết dưới đây.

Hiệu năng Red Magic 8S Pro: Cơ bản và cao cấp

Red Magic 8S Pro với chip Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) là phiên bản cao nhất của Snapdragon, hoạt động lên đến 3.36 GHz. Cùng với GPU Adreno 740 (719 MHz) và RAM LPDDR5X (3.5 GB/s), điện thoại này đạt điểm số ấn tượng trên các bài kiểm tra hiệu năng: 1326652 điểm trên AnTuTu (v9), 5129 điểm trên GeekBench (v5.1) và 60fps trên GFXBench (ES 3.1 trên màn hình). Điều này chứng minh khả năng mạnh mẽ của Red Magic 8S Pro trong việc chạy các game mới với độ phân giải cao một cách mượt mà.

Hệ thống làm mát ICE 12.0 của Red Magic 8S Pro với VC cooling plate, gel dẫn nhiệt cao, graphene plate và quạt tốc độ cao có thể điều chỉnh, giúp hạ nhiệt độ của CPU và GPU khi chơi game, đặc biệt là trong các game yêu cầu tốc độ cao. Dữ liệu từ REDMAGIC Labs cho thấy trong hai giờ chơi game, tốc độ khung hình của Red Magic 8S Pro duy trì liên tục ở mức 59.9FPS, mang đến hình ảnh sắc nét và không có tình trạng giật lag.

Hiệu năng Red Magic 8S Pro: Cơ bản và cao cấp
Hiệu năng Red Magic 8S Pro: Cơ bản và cao cấp

Thiết kế: Vàng hoặc bạc

Red Magic 8S Pro thiết kế mang dáng vuông vức với khung nhôm và kết cấu hai mặt kính. Mặt trước của máy tích hợp camera selfie góc rộng dưới màn hình AMOLED, cho phép chụp ảnh hoặc quay video một cách tiện lợi mà không cần phải lật máy. Mặt sau của điện thoại có ba camera gồm: camera chính f/1.9 (50 MP), camera góc siêu rộng f/2.2 (8 MP) và camera macro f/2.4 (2 MP). Camera sau hỗ trợ quay video lên đến 8K@30fps hoặc 4K@60fps.

Với hai phiên bản màu sắc là Midnight và Platinum, Midnight là màu xám lá cây với logo RGB LED nổi bật trên ngực máy. Platinum là màu vàng kim loại với cùng một thiết kế logo RGB LED độc đáo. Việc lựa chọn màu sắc phù hợp sẽ thể hiện phong cách và cá nhân hoá sản phẩm theo ý thích của bạn.

Thiết kế: Vàng hoặc bạc
Thiết kế: Vàng hoặc bạc

Tính năng Red Magic 8S Pro với nhiều điều mới

Red Magic 8S Pro không chỉ có hiệu năng cao mà còn có nhiều tính năng mới để mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Một số tính năng tiêu biểu như sau:

  • Tính năng chơi game: Red Magic 8S Pro có hai nút cảm ứng trên cạnh máy, giúp bạn điều khiển game một cách dễ dàng. Bạn cũng có thể kích hoạt chế độ game bằng cách trượt công tắc đỏ trên cạnh máy. Chế độ game cho phép bạn tùy chỉnh các thiết lập game, như độ sáng, âm thanh, độ nhạy, tốc độ quạt, hiển thị FPS và nhiệt độ. Bạn cũng có thể sử dụng các tính năng khác, như chặn thông báo, ghi lại màn hình, truy cập nhanh các ứng dụng, chia sẻ màn hình và sử dụng các phím tắt.
  • Tính năng sạc: Red Magic 8S Pro có pin dung lượng 6000 mAh, hỗ trợ sạc nhanh 120W. Theo Red Magic, bạn có thể sạc đầy pin trong vòng 17 phút. Đây là một tính năng rất tiện lợi cho những người chơi game liên tục, không cần phải lo lắng về thời lượng pin.
  • Tính năng khác: Red Magic 8S Pro còn có một số tính năng khác, như cảm biến vân tay dưới màn hình, loa kép với Dolby Atmos, NFC, Bluetooth 5.2, Wi-Fi 6E và 5G. Máy cũng chạy trên hệ điều hành Red Magic OS 5.0, dựa trên Android 12. Hệ điều hành này có giao diện đơn giản, mượt mà và tùy biến cao.
Tính năng Red Magic 8S Pro với nhiều điều mới
Tính năng Red Magic 8S Pro với nhiều điều mới

Ưu và nhược điểm điện thoại Red Magic 8S Pro

Red Magic 8S Pro không chỉ nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ mà còn sở hữu nhiều tính năng mới mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Các tính năng nổi bật gồm:

  • Điểm mạnh về hiệu năng vượt trội, hỗ trợ chơi game mượt mà.
  • Hệ thống làm mát thông minh, duy trì nhiệt độ ổn định.
  • Pin dung lượng lớn, sạc nhanh vô cùng hiệu quả.
  • Thiết kế đẹp mắt, tích hợp logo RGB LED.
  • Tính năng chơi game tiện ích, dễ dàng tùy chỉnh.
  • Chất lượng camera sau ấn tượng, khả năng quay video 8K.

Red Magic 8S Pro cũng có những hạn chế như sau:

  • Màn hình chỉ hỗ trợ tần số quét 60Hz, không có tần số cao hơn.
  • Camera selfie nằm ở góc trên cùng màn hình, không được tích hợp dưới màn hình.
  • Thiếu jack tai nghe 3.5mm.
  • Thiết bị không có khả năng chống nước và bụi.
  • Và giá cả, khoảng 18 triệu đồng, có thể là điều đáng chú ý khi cân nhắc mua.
Ưu và nhược điểm điện thoại Red Magic 8S Pro
Ưu và nhược điểm điện thoại Red Magic 8S Pro

Red Magic 8S Pro là một điện thoại chơi game xuất sắc, với hiệu năng vượt trội, thiết kế đẹp và nhiều tính năng hấp dẫn. Nếu bạn là một game thủ chuyên nghiệp, đây có thể là một sự lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ là người dùng thông thường, có thể bạn sẽ muốn tìm kiếm những điện thoại khác có màn hình tốt hơn và giá cả phải chăng hơn.

Bôi đen trên Macbook – Top 5 thủ chưa đầy 5s dành cho bạn

Bôi đen trên Macbook bằng phím tắt

Tất cả chúng ta đều muốn biết cách bôi đen trên Macbook nhanh chóng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ 5 thủ thuật giúp bạn làm điều đó trong ít hơn 5 giây. Bạn sẽ khám phá những cách làm đơn giản nhưng rất hiệu quả!

Bôi đen trên Macbook bằng phím tắt

Trên Macbook, việc bôi đen thường sử dụng phím tắt với biểu tượng Command (⌘), tương đương với phím Ctrl trên hệ điều hành Windows. Việc này giúp người dùng quen thuộc với Windows chuyển đổi sang Macbook một cách dễ dàng, không gây nhiều khó khăn trong quá trình thích nghi với hệ điều hành mới.

Bôi đen trên Macbook bằng phím tắt
Bôi đen trên Macbook bằng phím tắt

Chú ý: Bạn có thể dễ dàng bôi đen văn bản ở nhiều vị trí khác nhau trên Macbook bằng cách giữ nút Command và lựa chọn các phần văn bản cần thiết.

Bôi đen bằng cách di chuột

Để làm nổi bật một đoạn văn trên Macbook, việc sử dụng chuột là phương pháp đơn giản và thường được sử dụng. Chỉ cần nhấp chuột để chọn điểm bắt đầu, giữ nút và di chuyển chuột tới vị trí cuối cùng của đoạn văn bạn muốn làm nổi bật, rồi thả nút chuột khi đã hoàn tất thao tác chọn lựa.

Lưu ý: Để tránh tình trạng gián đoạn hoặc khó khăn khi chỉ sử dụng một tay để giữ và kéo văn bản trên Macbook, có thể thực hiện thao tác này một cách thuận tiện hơn bằng việc sử dụng hai ngón tay trên Trackpad. Bạn có thể sử dụng một ngón để nhấp chuột và đặt điểm bắt đầu, trong khi ngón còn lại thực hiện thao tác kéo và thả để chọn văn bản một cách mượt mà và hiệu quả.

Bôi đen trên Macbook bằng Edit Menu

Một cách đơn giản và nhanh chóng để bôi đen văn bản trên Macbook là sử dụng thanh Edit Menu. Chỉ cần di chuột vào góc bên trái trên cùng, sau đó chọn Chỉnh sửa => Chọn tất cả để bôi đen toàn bộ nội dung trang đó.

Tận dụng các lệnh trong Menu để bôi đen văn bản
Tận dụng các lệnh trong Menu để bôi đen văn bản

Chú ý: Lệnh “Chọn tất cả” (Select all) có khả năng bôi đen toàn bộ nội dung trong thư mục một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bôi đen bằng phím Shift

Sử dụng phím Shift để bôi đen trên Macbook là một cách hiệu quả và được nhiều người ưa chuộng trên macOS, tương tự như trên hệ điều hành Windows. Dưới đây là cách thực hiện:

Thao tác:

  1. Nhấp chuột để chọn vị trí bắt đầu trên văn bản.
  2. Giữ phím Shift và nhấp chuột tại điểm kết thúc. Đoạn văn bản giữa hai điểm này sẽ được bôi đen.

Lưu ý:

  • Để mở rộng vùng văn bản muốn bôi đen trên Macbook, sử dụng tổ hợp phím: Shift + Command + mũi tên (mũi tên hướng xuống ở góc dưới cùng bên phải của bàn phím).
  • Nếu chọn quá nhiều văn bản, bạn có thể lược bỏ phần không cần thiết bằng cách nhấn tổ hợp phím Shift + Option + mũi tên.
  • Mũi tên hướng lên, xuống: Lược bỏ dòng văn bản ở phía trên hoặc dưới.
  • Mũi tên hướng sang trái, sang phải: Lược bỏ từ văn bản ở phía trái hoặc phải.

Bôi đen bằng phím Shift kết hợp phím mũi tên

Kết hợp sử dụng phím Shift với các phím mũi tên trên Macbook là một cách hiệu quả để bôi đen văn bản. Bạn có thể làm như sau:

  1. Sử dụng phím tắt Shift + Mũi tên phải: Giữ Shift và nhấn mũi tên phải (▶️) để chọn một ký tự và bôi đen từ ký tự đã chọn về phía bên phải.
  2. Sử dụng phím tắt Shift + Mũi tên trái: Xác định vị trí, sau đó giữ Shift và nhấn mũi tên trái (◀️) để mở rộng văn bản về phía bên trái từ vị trí đã chọn.
  3. Sử dụng phím tắt Shift + Mũi tên lên: Giữ Shift và nhấn mũi tên lên (⬆️) để bôi đen một dòng văn bản từ vị trí đã chọn về phía trên.
  4. Sử dụng phím tắt Shift + Mũi tên xuống: Đặt con trỏ ở ký tự bắt đầu, giữ Shift và nhấn mũi tên xuống (⬇️) để bôi đen dòng văn bản kế tiếp phía dưới.
Bôi đen bằng phím Shift kết hợp phím mũi tên
Bôi đen bằng phím Shift kết hợp phím mũi tên

Lưu ý:

  • Khi bôi đen quá nhiều trên Macbook, bạn có thể nhấn Shift + mũi tên ngược lại để quay về trạng thái ban đầu.
  • Để chọn văn bản cùng dòng hoặc xung quanh con trỏ, bạn có thể sử dụng Command + Shift + mũi tên phải, trái để chọn từ cuối đến đầu hàng.
  • Muốn chọn từng từ một, thử dùng Option + Shift + ▶️, ◀️.
  • Để mở rộng lựa chọn, dùng Command + Shift + ⬆️, ⬇️. Đây là cách tăng phạm vi bôi đen mà không làm mất phần văn bản đã được chọn.

Nhờ những mẹo nhỏ này, việc bôi đen trên Macbook trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tạo ra trải nghiệm làm việc hiệu quả trên hệ điều hành macOS. Hãy thử áp dụng ngay những thủ thuật này để tối ưu hóa công việc hàng ngày của bạn!

Đánh giá dòng laptop đáng sở hữu nhất 2024 – Asus VivoBook

Asus VivoBook mang phong cách cá tính và năng động

Asus VivoBook, một trong những dòng laptop nổi tiếng, đang gây tiếng vang trong thị trường công nghệ di động năm 2023. Với thiết kế tinh tế và khả năng hoạt động vượt trội, VivoBook không chỉ là một chiếc laptop thông thường, mà còn là nguồn động viên mới cho những người đam mê công nghệ.

Vài nét về laptop Asus VivoBook

Asus VivoBook, một dòng laptop nổi bật với sự đa dạng về màu sắc, không chỉ chinh phục với thiết kế hiện đại và cá tính mà còn với kích thước nhỏ gọn, tối ưu cho công việc và học tập. Sản phẩm này không chỉ dành cho giới trẻ đang theo học mà còn là sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian văn phòng, trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy.

Asus VivoBook mang phong cách cá tính và năng động
Asus VivoBook mang phong cách cá tính và năng động

Ưu điểm của Vivobook

Thiết kế mỏng nhẹ

VivoBook là một sự kết hợp tuyệt vời giữa thiết kế gọn nhẹ và vẻ ngoại hình tinh tế, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ. Sự độc đáo nằm ở trọng lượng siêu nhẹ, chỉ khoảng 2kg, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển mà vẫn duy trì được phong cách và sự tiện dụng.

Hiệu năng vượt trội

Các dòng máy Asus VivoBook hiện tại thường được trang bị từ chip Intel Core i3 trở lên, đảm bảo cấu hình mạnh mẽ và hiệu suất ổn định. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm khi làm việc văn phòng và thiết kế đồ họa, giúp bạn thao tác dễ dàng mà không gặp trục trặc.

Thêm vào đó, với ổ cứng SSD tích hợp, việc khởi động máy diễn ra nhanh chóng, tạo ra trải nghiệm sử dụng mượt mà và hiệu quả hơn.

Pin sử dụng được lâu

Pin của Asus VivoBook cho phép máy hoạt động liên tục trong 8 giờ mà không cần sạc lại. Thời gian này không chỉ đảm bảo linh hoạt cho công việc hàng ngày trên máy, mà còn giúp giảm tần suất cần sạc pin.

Pin sử dụng trong thời gian dài
Pin sử dụng trong thời gian dài

Thuận tiện trong việc lựa chọn các cổng kết nối

Asus VivoBook được trang bị với một loạt cổng kết nối đa dạng như tai nghe, USB type C, USB 3.2, USB 2.0, HDMI, và khe cắm thẻ Micro SD, tạo điều kiện linh hoạt cho người dùng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau và làm việc hiệu quả trên máy tính xách tay.

Dòng sản phẩm mới nhất của Asus VivoBook

VivoBook S

Laptop VivoBook S hứa hẹn là lựa chọn tuyệt vời cho những người trẻ trung, yêu thích phong cách, nhờ sở hữu thiết kế hiện đại, nhiều tùy chọn màu sắc cùng chất lượng vô cùng ấn tượng. Với màn hình NanoEdge siêu mỏng, khung kim loại vững chãi và hiệu suất đồ họa tiên tiến, VivoBook S không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua mọi kỳ vọng trong công việc và học tập của người dùng.

VivoBook

VivoBook, dòng laptop tích hợp công nghệ tiên tiến và hiệu suất mạnh mẽ, cung cấp trải nghiệm ấn tượng cho người dùng. Với thiết kế tinh tế và kích thước nhỏ gọn, VivoBook được xem là một trong những lựa chọn xuất sắc và đáng sở hữu nhất trong thị trường laptop.

Vivobook là loại laptop trang bị công nghệ hiện đại
Vivobook là loại laptop trang bị công nghệ hiện đại

VivoBook Flip

VivoBook Flip, với khả năng gập xoay 360 độ, đem đến sự độc đáo và linh hoạt cho người dùng trẻ. Sự linh hoạt này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc mà còn tạo điểm nhấn riêng biệt với thiết kế hiện đại, trẻ trung. VivoBook không chỉ về chất lượng sản phẩm, mà còn là về sự sáng tạo trong thiết kế.

Với Asus VivoBook, bạn không chỉ sở hữu một sản phẩm, mà còn trải nghiệm một cách tiếp cận mới mẻ. Nếu bạn đang tìm kiếm sự đa dạng và hiệu suất tốt nhất từ một chiếc laptop, đây là một lựa chọn đáng để xem xét trong năm nay.

Cập nhật các tính năng của Redmi note 14

Thiết kế và màn hình Redmi note 14

Xiaomi là một trong những nhà sản xuất điện thoại hàng đầu trên thị trường với nhiều dòng sản phẩm phù hợp với đa dạng nhu cầu và ngân sách của người dùng. Mới ra mắt, chiếc điện thoại Redmi Note 14 của họ đã thu hút sự chú ý, nằm trong phân khúc tầm trung nhưng với khả năng kết nối 5G và cấu hình mạnh mẽ. Điều này tạo ra một sự lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn trải nghiệm công nghệ tiên tiến của 5G mà không cần phải bỏ ra số tiền lớn. Cùng khám phá những điểm đáng chú ý của Redmi Note 14 trong bài viết này.

Thiết kế và màn hình Redmi note 14

Redmi Note 14 đến với thiết kế đơn giản mà vẫn mang đậm vẻ sang trọng, với lựa chọn vật liệu mặt lưng là kính hoặc silicone polymer, khung viền bằng kim loại và màn hình hiển thị tràn viền, điểm nhấn là lỗ khoét cho camera selfie. Kích thước máy từ 152.8 x 71.5 x 8.2 mm đến 8.3 mm, cùng với trọng lượng từ 188g đến 193g, tùy thuộc vào vật liệu sử dụng cho mặt lưng. Người dùng được trải nghiệm ba tùy chọn màu sắc gồm đen, xanh lá, và hồng. Đặc biệt, máy cũng đạt chuẩn chống nước và bụi IP68, có thể hoạt động dưới nước ở độ sâu 1.5m trong khoảng thời gian 30 phút.

Màn hình của Redmi Note 14 được trang bị công nghệ LTPO OLED, có kích thước 6.36 inch, độ phân giải 1200 x 2670 pixel, tỷ lệ khung hình 20:9 và mật độ điểm ảnh 460 ppi. Màn hình này hỗ trợ tần số quét 120Hz, công nghệ Dolby Vision và HDR10+ đồng thời có thể đạt đến độ sáng tối đa 3000 nit, được bảo vệ bởi lớp kính cường lực Corning Gorilla Glass 5. Với khả năng hiển thị hình ảnh sắc nét, màu sắc sinh động, và góc nhìn rộng, màn hình còn vượt trội với độ nhạy cao, giúp người dùng có trải nghiệm tốt hơn trong mọi tình huống sử dụng.

Thiết kế và màn hình Redmi note 14
Thiết kế và màn hình Redmi note 14

Camera và pin Redmi note 14

Redmi Note 14 là chiếc smartphone với ba camera sau đặc biệt. Bao gồm một camera chính 50 MP, f/1.6, có khả năng lấy nét theo pha, lấy nét bằng laser, và chống rung quang học. Camera tele 50 MP, f/2.0, có khả năng lấy nét theo pha, chống rung quang học, và zoom quang học 3.2x. Cuối cùng, camera góc rộng 50 MP, f/2.2, với góc nhìn lên đến 115 độ. Đây là hệ thống camera sắc nét, tích hợp đèn flash LED kép, chế độ HDR và khả năng quay video chất lượng cao, bao gồm 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps. Camera selfie của máy có độ phân giải 32 MP, f/2.0, với chế độ HDR và khả năng quay video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps.

Với pin Li-Po dung lượng 4610 mAh, Redmi Note 14 hỗ trợ sạc nhanh lên đến 90W qua cổng USB Type-C. Ngoài ra, máy cũng có khả năng sạc không dây 50W và sạc ngược không dây 10W. Theo nhà sản xuất, pin có thể đầy đủ năng lượng trong 31 phút với sạc dây và 46 phút với sạc không dây. Với dung lượng pin lớn và khả năng sạc nhanh, máy thích hợp cho nhu cầu làm việc cũng như giải trí mà không lo hết pin.

Camera và pin Redmi note 14
Camera và pin Redmi note 14

Hiệu năng và phần mềm

Redmi Note 14 với vi xử lý Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) mang trong mình khả năng xử lý mạnh mẽ với tám nhân: 1×3.3 GHz Cortex-X4 & 5×3.2 GHz Cortex-A720 & 2×2.3 GHz Cortex-A520 và chip đồ họa Adreno 750. Máy có đa dạng bộ nhớ từ 256GB 8GB RAM đến 1TB 16GB RAM, tuy không hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng nhưng sử dụng bộ nhớ trong UFS 4.0, đem đến tốc độ truy xuất nhanh chóng. Đây là điểm đáng chú ý giúp Redmi Note 14 thực hiện tốt các ứng dụng, game nặng và xử lý nhiều tác vụ phức tạp.

Hệ điều hành Android 14 trên Redmi Note 14 được tối ưu qua giao diện HyperOS của Xiaomi, cung cấp nhiều tính năng đặc sắc như chế độ tối, chế độ một tay, chế độ trò chơi, đọc sách, tập trung, không làm phiền, tiết kiệm pin và quản lý bảo mật. Giao diện này cũng tối ưu cho trải nghiệm tùy chỉnh linh hoạt, mang đến sự dễ sử dụng và linh hoạt cho người dùng với nhiều ứng dụng và mục tiêu sử dụng khác nhau.

Hiệu năng và phần mềm
Hiệu năng và phần mềm

Khả năng kết nối và tính năng khác của Redmi note 14

Điện thoại Redmi Note 14 hỗ trợ đa dạng kết nối như 5G, 4G, 3G, 2G, Wi-Fi 6E/7, Bluetooth 5.4, GPS, NFC và cổng USB Type-C. Nó có thể chứa hai SIM nano hoặc một SIM nano cùng một eSIM. Có cảm biến vân tay dưới màn hình, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, cảm biến con quay hồi chuyển, cảm biến la bàn, cảm biến áp suất, cảm biến phổ màu và loa ngoài stereo. Redmi Note 14 không tích hợp jack tai nghe 3.5mm, nhưng có thể sử dụng tai nghe không dây hoặc tai nghe có dây thông qua bộ chuyển đổi.

Khả năng kết nối và tính năng khác của Redmi note 14
Khả năng kết nối và tính năng khác của Redmi note 14

Đó là một cái nhìn tổng quan về Xiaomi Redmi Note 14 – một trong những điện thoại thông minh giá rẻ với chất lượng cao. Với màn hình Super AMOLED, chip MediaTek Dimensity 700 5G và camera 200MP, Redmi Note 14 hứa hẹn mang đến trải nghiệm xuất sắc về hiệu năng, đồ họa và chụp ảnh. Tôi tin rằng Redmi Note 14 sẽ không làm bạn thất vọng với những tính năng mà nó mang lại. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này, và hy vọng bạn tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Cách chia sẻ màn hình trên Teams khi học

Cách share màn hình trên Teams với vài thao tác cơ bản

Khi chia sẻ màn hình trên Teams, không chỉ là việc sử dụng một kỹ năng hữu ích mà còn giúp tăng cường tương tác và hiệu suất trong các cuộc họp trực tuyến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào một số thao tác cơ bản để thực hiện việc này, mở rộng khả năng sử dụng ứng dụng Teams của bạn.

Cách chia sẻ màn hình trên Teams

Cách chia sẻ màn hình trên Teams bạn chỉ cần thực hiện một số bước đơn giản:

Bước 1: Mở ứng dụng Microsoft Teams trên máy tính và đăng nhập vào tài khoản của bạn. Tiếp theo, tham gia vào cuộc họp cần chia sẻ màn hình.

Bước 2: Nhấn vào biểu tượng “Chia sẻ” – đây là nút có màu đỏ, thường nằm gần nút “Rời cuộc gọi” ở phía trên thanh công cụ của ứng dụng Teams. Nếu muốn, bạn cũng có thể sử dụng tổ hợp phím tắt Ctrl + Shift + E để thực hiện việc này.

Nhấn vào nút mũi tên "Chia sẻ" bên góc trái màn hình
Nhấn vào nút mũi tên “Chia sẻ” bên góc trái màn hình

Bước 3: Sau khi nhấp vào nút “Chia sẻ”, một menu xuất hiện với các lựa chọn khác nhau cho việc chia sẻ màn hình. Tại đây, bạn có thể chọn chia sẻ toàn bộ màn hình, cửa sổ ứng dụng cụ thể, hoặc thậm chí chỉ một tab trình duyệt nếu cần.

Cách chia sẻ màn hình trên Teams
Menu xuất hiện bạn sẽ có thể tùy chỉnh thuộc tính của màn hình

Cách chia sẻ màn hình trên Teams, nếu bạn lựa chọn “Màn hình,” toàn bộ màn hình máy tính sẽ được chia sẻ. Tuy nhiên, khi chọn “Cửa sổ,” chỉ cửa sổ ứng dụng cụ thể bạn đang sử dụng mới được hiển thị.

Teams cung cấp lựa chọn “PowerPoint” để trình diễn bản trình bày bạn đã tạo và “Duyệt” để truy cập các tệp đã lưu trữ trên máy tính. Bên cạnh đó, nút “Bao gồm âm thanh máy tính” cho phép bạn điều chỉnh âm thanh cùng với màn hình hoặc cửa sổ bạn chia sẻ.

Bước 4: Khi nhấp chia sẻ, màn hình hiển thị nội dung bạn đã chọn. Trên hầu hết thiết bị, một đường viền màu đỏ sẽ bao quanh phần nội dung được chia sẻ. Ở phía đỉnh màn hình, thanh công cụ hiển thị các tùy chọn khác nhau sẽ xuất hiện.

Để cho phép thành viên khác trong cuộc họp kiểm soát màn hình của bạn, chỉ cần nhấp vào “Cung cấp quyền kiểm soát”. Để chia sẻ âm thanh, nhấp vào biểu tượng màn hình máy tính, nằm gần tùy chọn “Dừng trình bày”. Điều này giúp dễ dàng ngừng chia sẻ màn hình ngay lập tức.

Bước 5: Nếu bạn không thấy thanh tùy chọn như đã mô tả ở bước trước, đừng lo lắng, bạn vẫn có thể dễ dàng dừng việc chia sẻ màn hình của mình. Chỉ cần nhấp vào nút “Dừng chia sẻ”, biểu thị bằng một hình vuông có chữ X bên trong. Nút này nằm ở góc phải dưới cùng của màn hình máy tính, ngay dưới bộ đếm thời gian.

Lưu ý trong cách chia sẻ màn hình trên Teams

Cách chia sẻ màn hình trên Teams, đừng quên những điều quan trọng sau:

  1. Chỉ chia sẻ với người bạn muốn: Trong cuộc họp nhóm, chỉ chia sẻ thông tin cần thiết và hạn chế chia sẻ thông tin nhạy cảm.
  2. Quản lý thông báo: Trước cuộc họp quan trọng, tắt thông báo từ các ứng dụng để không làm phiền màn hình chia sẻ.
  3. Kiểm soát chỉnh sửa: Sử dụng tùy chọn “Cửa sổ” để chỉ chia sẻ ứng dụng cụ thể và ngăn chặn người xem chỉnh sửa nội dung.
  4. Đảm bảo kết nối ổn định: Chắc chắn rằng kết nối Internet của bạn ổn định và có tốc độ đủ để hỗ trợ chia sẻ màn hình.
  5. Kết thúc chia sẻ: Nhớ chọn tùy chọn “Dừng chia sẻ” khi kết thúc. Điều này sẽ ngăn người khác tiếp tục xem màn hình sau khi cuộc họp kết thúc.

Lợi ích của việc share màn hình trên Teams

Share màn hình trên Teams giúp công việc của bạn trở nên linh hoạt hơn
Share màn hình trên Teams giúp công việc của bạn trở nên linh hoạt hơn

>>> Xem thêm: Khái niệm và ý nghĩa của tín hiệu mạng di động

Biết cách chia sẻ màn hình trên Teams mang lại nhiều ưu điểm hữu ích:

  1. Tương tác và Đồng bộ: Tạo sự tương tác và đồng bộ cao hơn trong cuộc họp, mọi người có thể trực tiếp theo dõi và chia sẻ thông tin trên cùng một màn hình.
  2. Tiết kiệm thời gian và Tăng hiệu suất: Tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc, loại bỏ việc gửi tài liệu qua email hoặc trao đổi nội dung một cách trực tiếp.
  3. Hướng dẫn từ xa: Đơn giản hóa quá trình giảng dạy và hướng dẫn từ xa, không cần phải tập trung trực tiếp.
  4. Cộng tác và Chia sẻ thông tin: Hỗ trợ việc cộng tác và trao đổi thông tin dễ dàng hơn, cho phép chia sẻ tài liệu và ứng dụng nhanh chóng.
  5. Linh hoạt và Làm việc từ xa: Tăng cường tính linh hoạt cho nhân viên làm việc từ xa, góp phần giảm chi phí vận hành văn phòng của các doanh nghiệp.

Cách chia sẻ màn hình trên Teams trở nên dễ dàng và có hiệu quả. Chỉ cần làm theo hướng dẫn, bạn sẽ khám phá được sự tương tác và linh hoạt tuyệt vời trong các cuộc họp trực tuyến của mình. Hãy khởi đầu ngay để trải nghiệm sự tiện lợi và tạo ra những trải nghiệm làm việc và học tập trực tuyến mượt mà hơn.

Khái niệm và ý nghĩa của tín hiệu mạng di động

Tính năng của tín hiệu mạng di động

Tín hiệu mạng di động là hệ thống không dây cho phép người dùng kết nối với internet, thực hiện cuộc gọi, nhắn tin, chụp ảnh và sử dụng nhiều dịch vụ khác trên điện thoại di động hoặc máy tính bảng. Được xây dựng dựa trên nhiều công nghệ, mạng di động truyền và nhận tín hiệu sóng giữa các thiết bị kết nối trong không gian. Bài viết này sẽ đào sâu vào khái niệm tín hiệu mạng di động, các loại tín hiệu phổ biến và vai trò của chúng trong việc cung cấp dịch vụ internet cho người dùng.

Tính năng của tín hiệu mạng di động

Tín hiệu mạng di động là dữ liệu được mã hóa theo các tiêu chuẩn quốc tế để truyền qua không gian. Phân loại tín hiệu mạng di động có thể dựa trên hai tiêu chí chính: loại sóng và loại kênh.

Loại sóng xác định phương tiện truyền tải tín hiệu từ nguồn phát đến thiết bị thu. Có ba loại sóng chủ yếu trong mạng di động: sóng vô tuyến (cellular), sóng không dây (wireless) và sóng điện từ (radio).

  • Sóng vô tuyến (cellular) là tín hiệu phát ra từ các thiết bị thu như BTS (base station) hoặc MCN (multi access network). Loại sóng này có khả năng xuyên qua không khí và các vật liệu khác như kim loại, gỗ hoặc thủy tinh. Sóng vô tuyến thường được chia thành hai dạng: sóng 2G và sóng 3G/4G/5G.
  • Sóng không dây (wireless) là loại tín hiệu phát ra từ các thiết bị thu như Wi-Fi router hoặc Bluetooth dongle. Đây không cần thông qua không khí để truyền dữ liệu, mà chỉ cần đi qua các vật liệu khác như kim loại, gỗ hoặc thủy tinh. Sóng này thường được dùng để kết nối các thiết bị trong cùng một khu vực hoặc giữa các thiết bị có chip Wi-Fi.
  • Sóng điện từ (radio) là tín hiệu phát ra từ các thiết bị thu như radio tower hoặc satellite dish. Sóng này có thể đi qua không khí hoặc không gian để cung cấp kết nối internet cho các thiết bị ở xa. Loại sóng này thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trên phạm vi toàn cầu hoặc giữa các thiết bị có chip radio.
Tính năng của tín hiệu mạng di động
Tính năng của tín hiệu mạng di động

Loại kênh là cách tín hiệu được mã hóa và chia sẻ qua sóng. Trong mạng di động, có hai loại kênh chính: kênh tương tự (analog) và kênh số (digital).

  • Kênh tương tự (analog) sử dụng sóng điện từ để truyền tín hiệu dưới dạng liên tục. Kênh này có khả năng truyền nhiều tín hiệu cùng một lúc, nhưng độ chính xác và bảo mật thấp hơn. Nó thường xuất hiện trong các mạng di động cũ như 1G hoặc 2G.
  • Kênh số (digital) sử dụng sóng điện từ để truyền tín hiệu dưới dạng rời rạc. Kênh này có thể truyền ít tín hiệu hơn cùng một lúc, nhưng độ chính xác và bảo mật cao hơn. Thường được áp dụng trong các mạng di động mới như 3G, 4G và 5G.
Loại kênh trong tín hiệu mạng di động
Loại kênh trong tín hiệu mạng di động

>>> Xem thêm: Những mẹo hay trên iPhone có thể bạn chưa biết

Cách tăng cường tín hiệu mạng di động

Đây là một số cách đơn giản để cải thiện tín hiệu mạng di động trên điện thoại của bạn:

  1. Khởi động lại điện thoại: Thỉnh thoảng, khởi động lại điện thoại có thể giúp giải quyết các vấn đề về tín hiệu kém. Nhấn và giữ nút nguồn và nút tắt cho đến khi logo của nhà sản xuất xuất hiện, sau đó thả chúng ra.
  2. Sạc pin cho điện thoại: Nếu pin hao nhanh hơn bình thường, tín hiệu kém có thể là nguyên nhân. Sạc pin khi còn khoảng 20% để tránh việc hết pin khi gọi điện. Mang theo bộ sạc dự phòng khi đi du lịch cũng rất cần thiết.
  3. Thay đổi vị trí: Khu vực mà bạn đứng có thể không thuận lợi cho tín hiệu. Di chuyển điện thoại gần cửa sổ hoặc nơi có tín hiệu tốt hơn, tránh xa các vật cản như tường, cây cối, kim loại, hoặc thiết bị điện tử.
  4. Sử dụng Wi-Fi: Sử dụng sóng Wi-Fi để kết nối internet và thực hiện cuộc gọi qua các ứng dụng như Skype hay WhatsApp. Tuy nhiên, điều này tiêu tốn dung lượng data và yêu cầu kết nối Wi-Fi.
  5. Thiết bị tăng cường tín hiệu: Nếu cần thiết, bạn có thể sử dụng thiết bị tăng cường tín hiệu để cải thiện tín hiệu mạng trên điện thoại của mình.
Cách tăng cường tín hiệu mạng di động
Cách tăng cường tín hiệu mạng di động

Tín hiệu mạng di động không chỉ là một khía cạnh kỹ thuật thông thường, mà còn là một phần không thể thiếu trong việc phát triển mạng lưới thông tin hiện đại. Sự mạnh mẽ và ổn định của tín hiệu mạng di động là nền tảng quan trọng, đòi hỏi sự đầu tư không chỉ từ các nhà cung cấp mạng mà còn từ cộng đồng người dùng. Điều này giúp mọi người tiếp tục tận hưởng những ưu đãi của việc kết nối liên tục trong thế giới ngày nay.

Những mẹo hay trên iPhone có thể bạn chưa biết

Ẩn hình ảnh cá nhân - Mẹo hay trên iPhone

IPhone là một trong những thiết bị thông minh phổ biến và đầy tiện ích nhất hiện nay. Tuy nhiên, để tận dụng đầy đủ các tính năng và tối ưu hiệu suất của nó, không phải ai cũng biết những mẹo hay giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một số mẹo hay trên Iphone để giúp bạn khám phá và tận dụng tối đa tiềm năng của iPhone một cách thông minh và hiệu quả.

Ẩn hình ảnh cá nhân – Mẹo hay trên iPhone

Muốn giữ riêng tư cho những hình ảnh cá nhân trên iPhone của bạn? Đừng lo, bạn có thể dễ dàng ẩn chúng đi. Mở ứng dụng Ảnh, chọn hình ảnh muốn ẩn, nhấn nút chia sẻ ở góc dưới bên trái và chọn Ẩn. Hình ảnh sẽ được di chuyển vào một album ẩn, mà bạn có thể truy cập bằng cách vào Ảnh > Album > Ẩn. Muốn hiện lại hình ảnh, đơn giản chỉ cần mở album ẩn, chọn hình ảnh và nhấn nút chia sẻ, sau đó chọn Hiện.

Ẩn hình ảnh cá nhân - Mẹo hay trên iPhone
Ẩn hình ảnh cá nhân – Mẹo hay trên iPhone

Nhận thông báo thông qua đèn flash

Muốn nhận thông báo thông qua đèn flash trên iPhone khi có cuộc gọi, tin nhắn hay thông báo khác? Đơn giản với mẹo hay trên iPhone, vào Cài đặt > Trợ năng > Âm thanh & Rung > Đèn flash cho cảnh báo. Bật tính năng này và từ đó, đèn flash trên iPhone sẽ nhấp nháy khi có thông báo mới. Đây là một tính năng hữu ích giúp bạn không bỏ lỡ thông báo, đặc biệt khi iPhone đang im lặng hoặc không được nhìn thấy màn hình.

Chạm mặt lưng để thao tác nhanh – Mẹo hay trên iPhone

Từ iOS 14 trở đi, bạn có thể sử dụng tính năng chạm mặt lưng trên iPhone để thực hiện các thao tác nhanh như khóa màn hình, chụp ảnh màn hình, gọi Siri, hoặc bật đèn pin. Để kích hoạt và tùy chỉnh tính năng này, hãy vào Cài đặt > Trợ năng > Chạm > Chạm mặt lưng. Bạn có thể chọn từ các tùy chọn có sẵn hoặc tạo các tác vụ tùy chỉnh bằng ứng dụng Shortcuts. Đây thực sự là một Mẹo hay trên iPhone hữu ích giúp bạn thực hiện các thao tác nhanh gọn và tiện lợi hơn trên iPhone.

Chạm mặt lưng để thực hiện thao tác nhanh
Chạm mặt lưng để thực hiện thao tác nhanh

Tham khảo: Lý do mà Apple không tung ra iPhone 9 đã được tiết lộ

Dùng nút Home cho các thao tác thường dùng

Nếu bạn sử dụng iPhone với nút Home vật lý hoặc nút Home ảo trên màn hình, bạn có thể tận dụng nút này để thực hiện nhanh các tác vụ như mở ứng dụng, điều khiển âm lượng, bật đèn pin, hoặc kích hoạt Siri. Để thực hiện điều này, vào Cài đặt > Trợ năng > Nút Home. Tại đây, bạn có thể đặt các hành động khác nhau cho các kiểu nhấn khác nhau, bao gồm nhấn một lần, nhấn đôi, nhấn ba, hoặc giữ. Đây là một mẹo hữu ích giúp bạn tận dụng tối đa nút Home trên iPhone.

Dùng Widget Ngăn xếp thông minh

Widget là tính năng cho phép truy cập nhanh vào thông tin và thực hiện các tác vụ từ các ứng dụng mà không cần mở chúng. Để thêm widget vào màn hình chính của iPhone, nhấn và giữ một vùng trống, chọn biểu tượng cộng ở góc trên bên phải và chọn widget mà bạn muốn.

Nếu bạn muốn tận dụng không gian màn hình hiệu quả hơn và xem nhiều widget cùng một lúc, Widget Ngăn xếp thông minh là lựa chọn. Đây là loại widget đặc biệt, cho phép bạn xếp chồng nhiều widget và vuốt lên hoặc xuống để chuyển đổi giữa chúng. Để tạo Widget Ngăn xếp thông minh, chỉ cần kéo và thả một widget lên một widget khác. Bạn cũng có thể tùy chỉnh thứ tự và kích thước của các widget trong ngăn xếp. Đây là một mẹo hữu ích giúp bạn tận hưởng các widget một cách linh hoạt và tiện lợi hơn trên iPhone.

Dùng Widget Ngăn xếp thông minh
Dùng Widget Ngăn xếp thông minh

Ngoài ra, còn rất nhiều mẹo hay khác trên iPhone mà bạn có thể khám phá và áp dụng, chẳng hạn như cách ẩn các ứng dụng không cần thiết khỏi màn hình chính, chụp màn hình toàn trang, thay đổi font chữ trong Apple Mail, gửi email hàng loạt trên Apple Mail, sử dụng điện thoại thông qua giọng nói, và nhiều tính năng khác.

Để khám phá thêm về các mẹo hay trên iPhone này, bạn có thể tìm kiếm trên mạng hoặc đọc các bài viết hướng dẫn từ các nguồn đáng tin cậy. Hy vọng với những mẹo mà chúng tôi đã chia sẻ giúp bạn có trải nghiệm tốt hơn và thú vị hơn khi sử dụng chiếc iPhone của mình.

Macbook Pro M2 với trang bị chip M2 mạnh mẽ

Macbook Pro M2 mới ra mắt với màn hình 13 inch

MacBook Pro M2, đánh dấu một bước tiến mới trong thế giới công nghệ di động, với sức mạnh của chip M2. Sự hòa quyện giữa thiết kế tinh tế và hiệu suất vượt trội tạo nên điểm nhấn rực rỡ giữa đám đông.

Kích thước và màu sắc của Macbook Pro M2

MacBook Pro M2 vừa ra mắt với màn hình 13 inch và hai tùy chọn màu sắc là bạc và xám không gian. Với độ mỏng chỉ 1.56 cm và trọng lượng 1.3kg, chiếc laptop này không chỉ nhẹ nhàng mà còn duy trì vẻ ngoại hình tinh tế, tiếp tục kế thừa vẻ đẹp của MacBook Pro 13 inch M1 trước đây.

Macbook Pro M2 mới ra mắt với màn hình 13 inch
Macbook Pro M2 mới ra mắt với màn hình 13 inch

Thiết kế

MacBook Pro M2 tiếp tục mang vẻ ngoại hình của phiên bản trước, với một điểm đặc biệt là việc giữ lại thanh Touch Bar cảm ứng, một tính năng trước đây đã bị loại bỏ khỏi dòng sản phẩm MacBook Pro năm 2021.

Điểm khác biệt quan trọng giữa MacBook Pro 13 inch mới và MacBook Air M2 là hệ thống quạt tản nhiệt. Điều này giúp laptop duy trì hiệu suất ổn định khi xử lý các tác vụ đồ họa đòi hỏi. Tính năng này đặc biệt quan trọng và là lý do khiến người dùng chuyên nghiệp thích hơn phiên bản “Pro” so với “Air” trong dòng sản phẩm MacBook.

Thời lượng pin, sạc và cổng kết nối

MacBook Pro M2 trang bị hai cổng Thunderbolt/USB 4, hỗ trợ Thunderbolt 3 (với tốc độ lên đến 40Gb/giây), USB 4 (40Gb/giây), và USB 3.1 Gen 2 (10Gb/giây). Điều này cho phép nó kết nối với màn hình bên ngoài ở độ phân giải lên đến 6K và tần số làm mới 60Hz.

MacBook Pro M2 được trang bị hai cổng Thunderbolt/USB 4
MacBook Pro M2 được trang bị hai cổng Thunderbolt/USB 4

Xem thêm: Galaxy Tab S8 Series nâng cấp cho nhu cầu giải trí

Máy tính xách tay này sử dụng adapter USB-C 67W để sạc và sau một lần sạc đầy, có thể sử dụng khoảng 20 giờ cho việc xem phim trên ứng dụng Apple TV, hoặc lên đến 17 giờ cho việc duyệt web. Ngoài ra, MacBook Pro 13 inch mới cũng có giắc cắm tai nghe 3.5 mm, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng sử dụng các loại tai nghe mà họ ưa thích.

Bộ xử lý

MacBook Pro 13 inch mới của Apple sử dụng chip silicon M2 thế hệ mới, với CPU 8 lõi được tối ưu hóa. Bốn lõi được tinh chỉnh để xử lý các tác vụ năng suất cao, trong khi bốn lõi còn lại được tối ưu hóa để tiết kiệm năng lượng. Chip này cũng tích hợp GPU 10 lõi và băng thông bộ nhớ lên đến 100GB/s. Theo Apple, M2 có hiệu suất nhanh hơn khoảng 18% so với chip M1 trước đó.

M2 cũng cải thiện bộ nhớ RAM so với M1, với băng thông tăng khoảng 50%. Điều đáng chú ý là, MacBook Pro M2 hỗ trợ lên đến 24GB RAM tối đa, so với mô hình M1 chỉ hỗ trợ tối đa 16GB.

Màn hình

Màn hình Retina 13.3 inch trên MacBook Pro M2 vẫn duy trì độ phân giải 2,560 x 1,600 pixel, cung cấp độ sáng 500 nits và hỗ trợ gam màu rộng (P3), giữ nguyên những điểm mạnh từ phiên bản trước.

Dung lượng lưu trữ

Khi mua MacBook Pro M2, người dùng có thể lựa chọn dung lượng lưu trữ phù hợp với nhu cầu cá nhân, từ 256GB, 512GB, 1TB đến 2TB SSD.

MacBook Pro M2 có những dạng dung lượng bao gồm 256GB, 512GB, 1TB hoặc 2TB SSD
MacBook Pro M2 có những dạng dung lượng bao gồm 256GB, 512GB, 1TB hoặc 2TB SSD

Những tính năng khác

MacBook Pro M2 mang đầy đủ các tính năng tiêu chuẩn như Camera FaceTime HD 720p. Tuy nhiên, so với phiên bản MacBook Air mới với chip M2, nó thể hiện một bước tiến nhất định. Điểm đặc biệt của M2 MacBook Pro là loa stereo chất lượng kèm hỗ trợ Spatial Audio, cùng với công nghệ Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.0.

Sức mạnh của chip M2 biến MacBook Pro M2 thành một công cụ đa năng tuyệt vời, hoàn hảo cho mọi nhu cầu của người dùng hiện đại. Điều này thực sự tăng thêm sức hấp dẫn cho dòng sản phẩm MacBook Pro và mở ra một tương lai hứa hẹn trong lĩnh vực công nghệ di động.