Chuyên mục Hệ điều hành giới thiệu đến độc giả về các hệ điều hành phổ biến trên thế giới, bao gồm Windows, macOS, Linux và nhiều hệ điều hành khác. Chúng tôi cung cấp những thông tin chi tiết về các tính năng, ứng dụng và cách sử dụng của từng hệ điều hành, giúp độc giả có thể lựa chọn và sử dụng phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình.
Khi nói đến việc cập nhật MacOS trên Macbook, quá trình này có thể trở nên đơn giản và hiệu quả nếu bạn biết cách thực hiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các bước chi tiết để thực hiện cập nhật MacOS một cách dễ dàng, giúp bạn trải nghiệm những tính năng mới nhất và tối ưu hiệu suất của chiếc Macbook của mình.
Vì sao nên cập nhật MacOS?
Cập nhật macOS đem lại nhiều ưu điểm quan trọng cho người sử dụng, vì vậy dưới đây là một số lý do mà bạn nên thực hiện quy trình cập nhật hệ điều hành:
Bảo mật: Việc cập nhật giúp bảo vệ máy tính khỏi các lỗ hổng bảo mật mới được phát hiện. Apple thường xuyên tung ra các bản cập nhật để đối phó với các vấn đề an ninh và bảo mật mới.
Sửa lỗi: Các phiên bản cập nhật thường bao gồm sửa lỗi và cải thiện hiệu suất, giúp máy tính hoạt động mượt mà hơn và giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề kỹ thuật.
Tương thích mới: Bản cập nhật thường hỗ trợ các phần cứng mới và cải thiện sự tương thích với các ứng dụng và phần mềm khác.
Tính năng mới: macOS thường mang đến các tính năng mới và cải tiến trải nghiệm người dùng. Việc cập nhật giúp bạn trải nghiệm những tính năng mới này và tận hưởng sự cải thiện trong giao diện người dùng và các tính năng khác.
Hỗ trợ kỹ thuật: Apple cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chính thức cho các phiên bản macOS mới nhất, giúp bạn nhận được sự hỗ trợ hiệu quả khi gặp vấn đề với hệ điều hành.
Tối ưu hóa hiệu suất: Các bản cập nhật thường đi kèm với cải tiến về hiệu suất, làm tăng khả năng làm việc mượt mà và nhanh chóng của hệ điều hành trên các thiết bị Apple.
Cách update MacOS đơn giản
Để cập nhật MacOS, có nhiều phương pháp khác nhau và dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn chọn lựa cách tiện lợi và phù hợp nhất:
Bước 1: Nhấp vào biểu tượng quả táo ở góc trái của thanh menu.
Bước 2: Chọn “Software Update”.
Nếu có bản cập nhật mới, máy tính sẽ thông báo cho bạn và thực hiện quá trình cập nhật MacOS tự động.
Bước 3: Chờ đợi hệ thống thực hiện quá trình cập nhật và cài đặt các thông tin của phiên bản hệ điều hành macOS mới nhất.
Bước 4: Sau khi quá trình cập nhật hoàn tất, macOS sẽ yêu cầu bạn khởi động lại máy để chính thức áp dụng hệ điều hành mới trên Macbook của bạn.
Một số lưu ý khi update MacOS
Khi thực hiện cập nhật hệ điều hành macOS mới, có thể phát sinh một số lỗi nhỏ. Nếu những vấn đề này không tác động nhiều đến trải nghiệm sử dụng của bạn, bạn có thể chọn bỏ qua chúng và đợi đến khi bản vá lỗi tiếp theo được phát hành để thực hiện cập nhật và khắc phục sự cố một cách thuận tiện.
Trong trường hợp lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính, bạn có thể giảm bớt vấn đề bằng cách quay lại phiên bản trước đó của macOS thông qua quy trình cài đặt lại MacBook.
Với những bước đơn giản nhưng đầy đủ, bạn có thể dễ dàng thực hiện cập nhật macOS cho MacBook mà không gặp sự phức tạp. Hãy tận hưởng trải nghiệm sử dụng máy tính với những cải tiến mới nhất từ hệ điều hành này!
CPO, hoặc Certified Pre-Owned, là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những sản phẩm đã được nhà sản xuất mua lại, sau đó trải qua quy trình kiểm tra và tân trang lại trước khi đưa ra lại thị trường. Các sản phẩm này thường có những lỗi nhỏ như trầy xước, sự cố phần mềm hoặc các vấn đề nhỏ khác.
iPad CPO là sản phẩm iPad được Apple mua lại, tân trang và bán ra lại. Đây là những sản phẩm iPad đã được Apple mua lại và sửa chữa, sau đó bán lại trên thị trường với mức giá hấp dẫn. Với giá thành hợp lý, thì sản phẩm này đã trở thành lựa chọn phổ biến đối với nhiều người, đặc biệt là cho mục đích giải trí thay vì công việc.
iPad CPO có gì khác iPad Refurbished?
iPad CPO và iPhone Refurbished đều là những sản phẩm đã trải qua sự tân trang của Apple sau khi thu hồi các sản phẩm bị lỗi và sửa chữa lại. Sau quá trình này, chúng được tái bán với giá ưu đãi hơn so với các sản phẩm mới.
Tuy nhiên, đối với iPad Refurbished, Apple không thay đổi toàn bộ khung máy, điều này có thể khiến máy không đạt được trạng thái tương đối hoàn hảo như mới. Ngoài ra, việc chọn mua iPad Refurbished cũng có yếu tố “mạo hiểm” vì từng sản phẩm có thể xuất hiện các vấn đề khác nhau và chất lượng của chúng không được đảm bảo hoàn toàn giống nhau.
Ưu, nhược điểm của iPad CPO
Dưới đây là một số các ưu và nhược điểm của iPad hàng CPO:
Ưu điểm:
Giá bán thấp hơn nhưng chất lượng vẫn được đảm bảo tối đa, không có sự khác biệt so với các dòng iPhone mới.
Được cấp mã IMEI mới hoàn toàn khi đến tay người dùng, giúp đảm bảo tính xác thực của sản phẩm.
Máy vẫn giữ nguyên tình trạng và chưa được kích hoạt trước khi đến tay khách hàng.
Vẫn được áp dụng chính sách bảo hành của Apple, mang lại sự an tâm cho người dùng.
Nhược điểm:
Thỉnh thoảng có sự xuất hiện của các máy có nguồn cung không đảm bảo, mạo danh để bán các sản phẩm kém chất lượng.
Các linh kiện có khả năng bị thay thế bằng các sản phẩm kém chất lượng, dẫn đến chất lượng của máy cũng sẽ bị giảm xuống.
Cách nhận biết iPad CPO
Do sự hiếm hoi của iPhone CPO, trên thị trường thường xuất hiện các trường hợp nguồn cung dùng danh CPO để lừa người tiêu dùng. Để tránh bị lừa và mất tiền oan, quý khách hàng nên thực hiện kiểm tra cẩn thận thông qua những phương pháp dưới đây:
Trước hết, bạn có thể nhận biết nhanh chóng và đơn giản bằng cách xem nhãn được ghi trên vỏ hộp sản phẩm. Vỏ hộp của iPhone CPO sẽ có dòng chữ “Apple Certified Pre-Owned,” in trên nền màu trắng, không có bất kỳ hình ảnh sản phẩm nào đi kèm.
Tiếp theo, bạn có thể kiểm tra mã IMEI được ghi ở mặt sau của hộp. Vì máy iPad CPO cũng tương đương với máy mới nên các thiết bị vẫn sẽ nguyên seal và chưa bị kích hoạt.
Có nên mua iPad CPO không?
Trên thị trường hiện nay, có khá nhiều người lựa chọn mua máy CPO bởi mức giá cực kỳ hấp dẫn nhưng chất lượng vẫn không khác biệt lớn. Nếu bạn đang phân vân không biết có nên mua iPad CPO thì có thể nội dung sau đây sẽ giúp bạn tìm được câu trả lời cho mình.
Những điểm mạnh ấn tượng của chúng bao gồm:
Giá thấp hơn so với sản phẩm mới của hãng nhưng chất lượng vẫn đảm bảo không có sự khác biệt đáng kể.
Được cung cấp mã IMEI mới, đảm bảo tính xác thực khi xuất bán trên thị trường.
Sản phẩm vẫn đầy đủ tem và hưởng trọn về chính sách bảo hành. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những người muốn tiết kiệm chi phí khi mua sắm nhưng lại lo ngại về chất lượng của sản phẩm.
Những lưu ý để mua được iPad CPO chất lượng
Để đảm bảo mua một chiếc iPad hàng CPO đáng tin cậy, bạn cần phải lưu ý là sản phẩm chưa được kích hoạt bảo hành trên hệ thống của Apple. Khi bạn quyết định mua sản phẩm, hãy kiểm tra số IMEI được in trên vỏ hộp để xác minh rằng sản phẩm chưa được kích hoạt trên hệ thống của Apple. Điều này sẽ đảm bảo rằng bạn mua đúng hàng mới mà Apple đã bán ra thị trường.
Sau khi bạn đã mở hộp sản phẩm, hãy kiểm tra xem số IMEI có khớp với số IMEI trên hộp không và sau đó tiến hành kích hoạt sản phẩm. Nếu bạn phát hiện rằng sản phẩm đã được kích hoạt trước đó trên hệ thống, hãy cân nhắc không mua, bởi điều này có thể cho biết sản phẩm không phải là một chiếc iPad CPO mới hoàn toàn 100%.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ những nội dung mà Sforum muốn chia sẻ với bạn về chủ đề iPad hàng CPO. Hy vọng là qua bài viết trên, bạn đã trả lời được cho mình những câu hỏi iPad CPO là gì và có nên mua iPad CPO hay không.
Xiaomi là một trong những thương hiệu điện thoại thông minh hàng đầu thế giới, với những sản phẩm cao cấp, đẹp mắt và có hiệu năng tốt. Tuy nhiên, giao diện người dùng MIUI của Xiaomi cũng là một yếu tố gây tranh cãi, khi nhiều người dùng cho rằng nó quá phức tạp, nặng nề và có quá nhiều quảng cáo.
MiOS – Hệ điều hành mới của Xiaomi
Vì vậy, Xiaomi đã quyết định thay đổi hoàn toàn hệ điều hành của mình, từ MIUI sang MiOS, một phiên bản dựa trên Android mới mẻ và hiện đại hơn. Vậy MiOS có gì khác biệt so với MIUI và Xiaomi 14 series sẽ là dòng sản phẩm đầu tiên được trang bị hệ điều hành này?
MiOS là gì?
MiOS là viết tắt của Xiaomi Hyper Operating System, là hệ điều hành mới được Xiaomi phát triển dựa trên nền tảng Android. Theo CEO của Xiaomi, ông Lei Jun, MiOS là kết quả của nhiều năm làm việc chung của các kỹ sư và nhà thiết kế của công ty. MiOS được cho là sẽ mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn, mượt mà hơn và an toàn hơn so với MIUI.
MiOS có gì mới?
Xiaomi chưa chính thức công bố chi tiết về MiOS, nhưng đã có một số tin đồn và rò rỉ về những tính năng mới của hệ điều hành này. Một số tính năng được cho là sẽ xuất hiện trên MiOS bao gồm:
Một thiết kế mới: MiOS sẽ có một thiết kế mới hoàn toàn, với màu sắc tươi sáng, biểu tượng đơn giản và hiệu ứng chuyển động mượt mà. MiOS cũng sẽ có một trung tâm thông báo và điều khiển mới, với nhiều tuỳ chọn nhanh hơn và dễ dàng hơn.
Một trợ lý ảo mới: MiOS sẽ có một trợ lý ảo mới, có tên là XiaoAI, thay thế cho Google Assistant. XiaoAI sẽ có khả năng nhận diện giọng nói, thực hiện các lệnh đơn giản và tương tác với các thiết bị thông minh của Xiaomi.
Một cửa hàng ứng dụng mới: MiOS sẽ có một cửa hàng ứng dụng mới, có tên là Xiaomi App Store, thay thế cho Google Play Store. Xiaomi App Store sẽ có nhiều ứng dụng và trò chơi được tối ưu cho các thiết bị Xiaomi, cũng như không có quảng cáo hay bloatware.
Một chế độ game mới: MiOS sẽ có một chế độ game mới, có tên là Game Turbo, giúp tăng hiệu suất và trải nghiệm chơi game trên các thiết bị Xiaomi. Game Turbo sẽ có khả năng điều chỉnh độ phân giải, tốc độ khung hình, độ sáng và âm thanh của các trò chơi, cũng như cung cấp các phím tắt và công cụ hỗ trợ.
Một chế độ tiết kiệm pin mới: MiOS sẽ có một chế độ tiết kiệm pin mới, có tên là Battery Saver, giúp kéo dài thời lượng pin của các thiết bị Xiaomi. Battery Saver sẽ có khả năng tắt các ứng dụng chạy ngầm, giảm độ sáng màn hình, hạn chế kết nối mạng và đồng bộ hóa dữ liệu.
Xiaomi 14 series sẽ là dòng sản phẩm đầu tiên được trang bị MiOS
Xiaomi 14 series là dòng sản phẩm cao cấp được mong đợi nhất của Xiaomi trong nửa cuối năm 2023. Theo các tin đồn và rò rỉ, Xiaomi 14 series sẽ bao gồm ba phiên bản là Xiaomi 14, Xiaomi 14 Pro và Xiaomi 14 Ultra. Các thiết bị này sẽ được trang bị những thông số kỹ thuật hàng đầu như:
Màn hình AMOLED kích thước từ 6.4 inch đến 6.8 inch, độ phân giải từ Full HD+ đến Quad HD+, tần số quét từ 120Hz đến 144Hz và tỷ lệ khung hình từ 19.5:9 đến 20:9.
Vi xử lý Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3, là con chip cao cấp nhất của Qualcomm hiện nay, được sản xuất trên quy trình N4P của TSMC (4nm), có khả năng xử lý mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng.
Bộ nhớ RAM từ 8GB đến 16GB và bộ nhớ trong từ 128GB đến 512GB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và chạy đa nhiệm của người dùng.
Camera sau gồm ba hoặc bốn cảm biến, với độ phân giải từ 48MP đến 108MP, hỗ trợ zoom quang học, chống rung quang học, chụp ảnh đêm và quay video 8K. Camera trước có độ phân giải từ 16MP đến 32MP, hỗ trợ chụp selfie, gọi video và nhận diện khuôn mặt.
Pin dung lượng từ 4500mAh đến 6000mAh, hỗ trợ sạc nhanh có dây và không dây, cũng như sạc ngược cho các thiết bị khác.
Các tính năng khác như cảm biến vân tay trong màn hình, loa kép stereo, jack tai nghe 3.5mm, kết nối 5G, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2, NFC và cổng USB Type-C.
Ngày ra mắt Xiaomi 14 series
Xiaomi chưa công bố ngày ra mắt chính thức của Xiaomi 14 series, nhưng có thể dựa vào lịch sử ra mắt của các dòng sản phẩm trước để đoán được. Theo đó, Xiaomi thường ra mắt các dòng sản phẩm cao cấp vào cuối năm hoặc đầu năm sau. Ví dụ, Xiaomi 11 series được ra mắt vào tháng 12 năm 2021 và Xiaomi 12 series được ra mắt vào tháng 1 năm 2023. Do đó, có thể kỳ vọng Xiaomi 14 series sẽ ra mắt vào khoảng tháng 12 năm 2023 hoặc tháng 1 năm 2024.
Về giá cả, Xiaomi cũng chưa tiết lộ gì về Xiaomi 14 series, nhưng có thể so sánh với các dòng sản phẩm cùng phân khúc để có được một ý tưởng. Theo đó, Xiaomi thường có mức giá rẻ hơn so với các đối thủ cạnh tranh như Samsung hay Apple. Ví dụ, Xiaomi 12 Ultra có giá khoảng 13 triệu đồng, trong khi Samsung Galaxy S22 Ultra có giá khoảng 20 triệu đồng và iPhone 13 Pro Max có giá khoảng 30 triệu đồng. Do đó, có thể dự kiến Xiaomi 14 series sẽ có giá từ khoảng 15 triệu đồng đến khoảng 20 triệu đồng tùy theo phiên bản.
Kết luận
Xiaomi là một trong những thương hiệu điện thoại thông minh hàng đầu thế giới, với những sản phẩm cao cấp, đẹp mắt và có hiệu năng tốt. Tuy nhiên, giao diện người dùng MIUI của Xiaomi cũng là một yếu tố gây tranh cãi, khi nhiều người dùng cho rằng nó quá phức tạp, nặng nề và có quá nhiều quảng cáo. Vì vậy, Xiaomi đã quyết định thay đổi hoàn toàn hệ điều hành của mình, từ MIUI sang MiOS, một phiên bản dựa trên Android mới mẻ và hiện đại hơn.
Hệ điều hành là gì là một câu hỏi khá phổ biến hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu về hệ điều hành – một khái niệm quan trọng và phổ biến trên các thiết bị điện tử như laptop, điện thoại di động và các thiết bị kết nối internet khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá vai trò và các khía cạnh của hệ điều hành.
1. Hệ điều hành là gì?
Khái niệm tổng quan
Hệ điều hành (Operating System – viết tắt: OS) là một phần mềm được thiết kế để điều khiển và quản lý toàn bộ thành phần của thiết bị điện tử, bao gồm phần cứng và phần mềm. Nó đóng vai trò trung gian trong việc tương tác giữa người sử dụng và thiết bị.
– Hệ điều hành trên máy tính: Hệ điều hành máy tính được thiết kế để sử dụng trên máy tính để bàn, laptop và các thiết bị tương tự. Đây là loại hệ điều hành sử dụng giao diện đồ họa người dùng (GUI). GUI cho phép người dùng sử dụng chuột để tương tác với các yếu tố trên màn hình như biểu tượng, nút và menu, thông qua việc kết hợp hình ảnh với văn bản. Mặc dù giao diện GUI của các hệ điều hành có thể khác nhau, nhưng hiện nay hầu hết đều có thiết kế dễ sử dụng và tuân theo những nguyên tắc tương tự.
– Hệ điều hành trên thiết bị di động: Hệ điều hành di động được thiết kế dành cho điện thoại di động, máy tính bảng và các thiết bị tương tự. Nó tập trung vào nhu cầu giải trí, liên lạc và không có đầy đủ các tính năng như hệ điều hành trên máy tính.
So sánh giữa hệ điều hành trên máy tính và hệ điều hành trên thiết bị di động: Hai nền tảng hệ điều hành này cũng có những khác biệt. Hệ điều hành trên máy tính được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu công việc, trong khi đối với thiết bị di động, nhu cầu giải trí và liên lạc là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, ngày nay hầu hết các hệ điều hành đã được cải tiến để cung cấp đầy đủ các chức năng cho cả hai mục tiêu này.
2. Các loại hệ điều hành phổ biến
2.1. Hệ điều hành trên thiết bị di động
Android
Adroid là hệ điều hành được phát triển bởi Android Inc và mua lại bởi Google vào năm 2005. Android là hệ điều hành di động phổ biến nhất trên thế giới (chiếm 87,7% thị phần vào năm 2017).
– Ưu điểm: Hệ điều hành mã nguồn mở, sở hữu kho ứng dụng lớn, khả năng tùy chỉnh cao và dễ dàng đặt lại thiết bị nếu quên mật khẩu.
– Nhược điểm: Mặc dù độ bảo mật của Android tăng lên, nhưng vẫn không thể so sánh với iOS.
iOS
iOS là hệ điều hành duy nhất được sử dụng trên các thiết bị di động của Apple. Nó được ra mắt vào năm 2007 và đã tạo ra một cuộc cách mạng về công nghệ phần mềm. iOS được đánh giá cao về tính năng và độ ổn định.
– Ưu điểm: Tính bảo mật cao, tối ưu hóa phần mềm tốt và hiệu năng ổn định mà không đòi hỏi cấu hình cao như Android.
– Nhược điểm: Hệ điều hành này chỉ hỗ trợ trên điện thoại của Apple và có số lượng ứng dụng ít hơn so với Android.
2.2. Hệ điều hành trên máy tính
Windows
Windows là hệ điều hành đầu tiên được phát hành bởi Microsoft vào năm 1980. Nó đã trải qua nhiều phiên bản và phiên bản gần đây nhất là Windows 10 (ra mắt vào năm 2015) được cài đặt sẵn trên hầu hết các máy tính hiện nay. Windows được coi là hệ điều hành phổ biến nhất trên thế giới.
– Ưu điểm: Phổ biến, dễ sử dụng, ổn định và cung cấp đầy đủ tính năng cho công việc và giải trí.
– Nhược điểm: Yêu cầu mua bản quyền để sử dụng.
MacOS
MacOS (trước đây được gọi là OS X) là hệ điều hành của Apple, được cài đặt sẵn trên tất cả các thiết bị máy tính của hãng.
– Ưu điểm: Giao diện đẹp, cài đặt sẵn trên các máy tính của Apple và miễn phí.
– Nhược điểm: Do số người dùng macOS ít, nên một số phần mềm chưa được phát triển cho hệ điều hành này.
Linux
Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở, cho phép người dùng tùy chỉnh và thay đổi theo ý muốn. Nó là hệ điều hành miễn phí, không yêu cầu mua bản quyền để sử dụng.
– Ưu điểm: Miễn phí, có thể tùy chỉnh và phân phối.
– Nhược điểm: Số người sử dụng hạn chế, tính bảo mật không cao và giao diện có phần cổ điển.
Thông qua bài viết này, hy vọng mọi người sẽ có được cái nhìn chính xác và đầy đủ về hệ điều hành. Mọi câu hỏi hoặc đề xuất xin bình luận ở phía cuối bài viết. Xin cảm ơn!
iCloud được coi là một dịch vụ vô cùng quan trọng đối với người dùng các sản phẩm của Apple, đặc biệt là iPhone. Trong quá trình sử dụng, có thời điểm chúng ta cần sử dụng một tài khoản iCloud trên hai iPhone khác nhau. Vậy làm thế nào để thực hiện điều đó? Hãy cùng tìm hiểu về cách đồng bộ icloud trên 2 iPhone trong bài viết dưới đây!
1. Cách đồng bộ iCloud và vai trò của iCloud
Tài khoản iCloud là một tài khoản dùng để truy cập vào dịch vụ lưu trữ đám mây của Apple. Nó cho phép đồng bộ, lưu trữ và khôi phục dữ liệu cho các sản phẩm của Apple như iPhone, iPad, MacBook, v.v. Dịch vụ iCloud đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ quan trọng như đồng bộ dữ liệu, lưu trữ, khôi phục và cung cấp tính năng bảo mật cho các sản phẩm Apple, kèm theo tính năng “Tìm thiết bị”.
2. Khả năng sử dụng chung iCloud trên hai iPhone
Một tài khoản iCloud có thể được sử dụng chung trên tối đa 10 thiết bị, do đó việc sử dụng chung iCloud trên hai iPhone không gặp vấn đề gì. Tuy nhiên, nếu hai iPhone thuộc về hai người sử dụng khác nhau, việc sử dụng chung iCloud có thể ảnh hưởng đến quyền riêng tư của dữ liệu cá nhân, bởi vì tính năng đồng bộ dữ liệu của iCloud như ảnh, tin nhắn, v.v.
3. Cách sử dụng chung iCloud một cách an toàn nhất
Trong trường hợp bạn phải sử dụng chung iCloud với thiết bị của người khác, hãy thực hiện những thao tác sau để đảm bảo tính bảo mật tốt nhất cho thông tin cá nhân:
Tắt tính năng đồng bộ tin nhắn iMessage lên iCloud: Vào Cài đặt > Tin nhắn > Gửi & Nhận > Chọn số điện thoại của bạn ở mục Bắt đầu cuộc gọi mới từ.
Tắt đồng bộ danh bạ: Vào Cài đặt > ID Apple > iCloud > Tắt thanh trượt của Danh bạ > Lưu trên iPhone của tôi.
Tắt đồng bộ ảnh lên iCloud: Tương tự, trong mục Ứng dụng sử dụng iCloud, chọn Ảnh > Tắt thanh trượt của Đồng bộ hóa iPhone này.
Tắt đồng bộ Safari: Trong mục Ứng dụng sử dụng iCloud, tắt thanh trượt của Safari > Lưu trên iPhone này.
4. Cách kiểm tra thiết bị nào đang dùng chung iCloud và số lượng thiết bị đã kết nối
Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản iCloud của bạn trên trang web Quản lý ID Apple.
Bước 2: Chọn mục Thiết bị.
Bước 3: Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các thiết bị đang sử dụng tài khoản iCloud này.
5. Dữ liệu 2 iPhone sử dụng chung
iCloud có thể xem được Dữ liệu mà hai iPhone dùng chung iCloud có thể xem là các dữ liệu được lưu trữ trong iCloud, bao gồm: hình ảnh và video (đã được đồng bộ), danh bạ (đã được đồng bộ), vị trí của thiết bị khác, nhật ký cuộc gọi, tin nhắn iMessage, lịch sử duyệt web trên Safari, v.v. Để xem chi tiết, bạn có thể thực hiện thao tác: Cài đặt > ID Apple > iCloud > Hiển thị tất cả.
6. Cách xóa tài khoản iCloud dùng chung
Bước 1: Trong danh sách các thiết bị đang sử dụng iCloud, chọn thiết bị mà bạn muốn xóa.
Bước 2: Chọn Gỡ bỏ khỏi tài khoản.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đồng bộ hóa iCloud trên hai iPhone. Xin cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này và hy vọng gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo!
7. Cách đồng bộ hóa iCloud trên 2 iPhone
Bước 1: Đăng nhập tài khoản iCloud trên cả hai iPhone bằng cách vào Cài đặt > Đăng nhập vào iPhone.
Bước 2: Sau khi đăng nhập thành công, trên cả hai thiết bị, hãy chọn Cài đặt > ID Apple > iCloud.
Bước 3: Tiếp theo, chọn Hiển thị tất cả > Chọn mục mà bạn muốn đồng bộ hóa trên hai iPhone (ví dụ: hình ảnh và video).
Bước 4: Chọn Đồng bộ hóa iPhone này. Tương tự, bạn cũng có thể thực hiện việc đồng bộ hóa với các mục dữ liệu khác trong danh sách Ứng dụng sử dụng iCloud.
8. Giới hạn số thiết bị mà một tài khoản iCloud có thể dùng chung
Như đã đề cập trước đó, một tài khoản iCloud có thể dùng chung tối đa 10 thiết bị và đồng bộ dữ liệu trên các thiết bị của Apple.
Trên đây là 8 cách khác nhau giúp bạn có thể đồng bộ icloud trên 2 thiết bị iphone khác nhau và có thể sử dụng được cho nhiều thiết bị. Chúc bạn thành công!
Bạn có bao giờ tự hỏi liệu phiên bản Windows đang chạy trên máy tính hay laptop của bạn có phải là bản quyền hay không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về Windows bản quyền và cung cấp các phương pháp đơn giản để kiểm tra win bản quyền và tác hại của việc sử dụng win lậu. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ những băn khoăn của bạn.
1. Khái niệm về win bản quyền và Win crack
Windows bản quyền là phiên bản Windows được kích hoạt bởi Microsoft, đảm bảo tính đúng đắn và đầy đủ các tính năng, cũng như hệ thống bảo mật cao để bạn có trải nghiệm tốt nhất. Trái lại, Windows crack hoặc Windows lậu là phiên bản Windows được kích hoạt thông qua các công cụ trái phép, không chính thống từ Microsoft. Việc sử dụng Windows crack có thể gây ra nhiều vấn đề về hiệu suất và bảo mật của hệ thống.
2. Tại sao cần kiểm tra win bản quyền?
Có một số lý do quan trọng để kiểm tra trạng thái bản quyền của Windows:
Xác định xem bạn đã cài đặt phiên bản Windows bản quyền hay không sau khi mua hoặc cài đặt Windows trên máy tính.
Windows 10 bản quyền cho phép nâng cấp lên phiên bản Windows 11 mới nhất, giúp bạn trải nghiệm những tính năng mới nhất.
Sử dụng Windows bản quyền giúp bạn yên tâm với sự hỗ trợ bảo mật và hiệu suất tối ưu.
3. Cách kiểm tra win bản quyền một cách đơn giản
Kiểm tra trong Windows Settings: Mở Windows Settings bằng cách nhấn vào biểu tượng Tìm kiếm trên thanh Taskbar hoặc nút Start, sau đó gõ “See if Windows is activated” và chọn “See if Windows is activated“. Trạng thái bản quyền của Windows sẽ được hiển thị trong mục Activation. Nếu Windows của bạn là bản quyền, bạn sẽ thấy thông báo “Windows is activated with a digital license linked to your Microsoft account“, còn nếu không phải là bản quyền, thông báo sẽ là “Windows is activated by your organization“.
Kiểm tra trong Control Panel: Mở Control Panel và chọn System, hoặc bạn có thể nhấp chuột phải vào This PC (hoặc My Computer đối với Windows 7) trên màn hình chính và chọn Properties. Nếu Windows của bạn là bản quyền, mục Windows Activation sẽ hiển thị thông báo “Windows is activated“.
Kiểm tra bằng Command Prompt: Mở Command Prompt bằng cách gõ “cmd” vào ô tìm kiếm hoặc bấm tổ hợp phím Windows + R, sau đó gõ “cmd” và nhấn Enter. Trong cửa sổ Command Prompt, nhập “slmgr/xpr” và nhấn Enter. Nếu Windows của bạn là bản quyền, cửa sổ Windows Script Host sẽ hiển thị thông báo “The machine is permanently activated“.
4. Lưu ý khi phát hiện win crack
Nếu bạn phát hiện Windows của mình là Windows crack, bạn có thể mua key kích hoạt chính hãng từ Microsoft và thay đổi key trong Windows Settings > Update & Security > Activation > Change product key. Sau đó, nhập mã key chính hãng từ Microsoft và nhấn Next để kích hoạt.
Với các phương pháp kiểm tra đơn giản trên, bạn có thể dễ dàng xác định trạng thái bản quyền của Windows đang sử dụng. Cảm ơn bạn đã quan tâm, chúc bạn thành công và hẹn gặp lại trong những chủ đề tiếp theo!
Thông tin từ nguồn Windows Central cho biết rằng phiên bản Windows 12 có kế hoạch tích hợp nhiều thuật toán máy học để hỗ trợ người dùng trong các tác vụ hàng ngày. Microsoft đang nỗ lực xây dựng một phiên bản Windows tiếp theo với sự tùy biến mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
Hệ điều hành windows 12 dự kiến ra mắt vào năm 2024
Hệ điều hành Windows 12, có tên mã là “CorePC”, sẽ được thiết kế với mục tiêu bảo mật tương tự như Windows 11 nhưng cung cấp nhiều tùy biến hơn và tích hợp được với nhiều loại thiết bị khác nhau như máy tính để bàn, laptop và máy tính bảng. Microsoft cũng dự định chia Windows 12 thành các phần khác nhau để dễ dàng cài đặt và cập nhật, tạo sự thuận tiện cho người dùng.
Điều này được thực hiện để cạnh tranh với ChromeOS trong lĩnh vực khách hàng giáo dục và doanh nghiệp. Microsoft hy vọng phiên bản kế nhiệm của Windows 11 sẽ nhẹ nhàng hơn và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Windows 12: Sự đổi mới giao diện đáng chú ý
Windows, hệ điều hành phổ biến trên laptop và PC, đã đạt đến phiên bản Windows 11 với sự đánh giá cao và sự phổ biến rộng rãi. Trong những năm gần đây, Microsoft đã tập trung vào việc phát triển các tính năng mới nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng, bao gồm việc thay đổi giao diện để trở nên trực quan hơn, cải thiện các biểu tượng và phím tắt để thu hút và dễ sử dụng hơn so với các phiên bản trước đây.
Theo Techadvisor, hiện tại, những tính năng mới của Windows 12 vẫn còn là một bí ẩn và ngay cả Microsoft cũng chưa chắc chắn về chúng. Một số thông tin cho biết rằng bản cập nhật mang tên gọi “Sun Valley 2” (Windows 11 ban đầu được gọi là Sun Valley) có thể trở thành Windows 12. Tuy nhiên, theo nguồn tin của leaker Deskmodder (trích từ Techadvisor), có khả năng cao Windows 12 sẽ được thiết kế từ đầu thay vì dựa trên các phiên bản trước đây.
Một ví dụ điển hình là Windows 10X, một hệ điều hành được phát triển đặc biệt cho thiết bị di động với hai màn hình nhưng đã bị Microsoft hủy bỏ vào giữa tháng 5/2021. Một số tính năng của Windows 10X đã được tích hợp vào Windows 11. Chúng ta cũng có thể dự đoán một số thay đổi về giao diện và tính năng mới trên Windows 12 thông qua các concept được chia sẻ trên Concept Central.
Trong tương lai, Windows 12 sẽ có những thay đổi về Menu Start, thanh Taskbar và nhiều nơi khác. Theo concept, Windows 12 sẽ cho phép người dùng tùy chỉnh các nút shortcut ngay trên màn hình chính, giống như các tiện ích trên các thiết bị di động. Tính năng này sẽ mang lại sự sống động cho chiếc laptop trong quá trình làm việc.
Theo Windows Central, hiện đang có ít nhất một phiên bản thử nghiệm của Windows 12 đang được phát triển, với trọng tâm vào tối ưu hóa phần cứng và phần mềm. Đồng thời, Microsoft cũng muốn tận dụng khả năng học máy của phần cứng, tương tự như Apple Silicon.
Với việc tích hợp hàng loạt thuật toán máy học và trí tuệ nhân tạo, Windows 12 hứa hẹn mang đến nhiều tính năng mới như tự động phân tích nội dung trên màn hình và đưa ra lời nhắc phù hợp với ngữ cảnh, cho phép đánh dấu văn bản trong hình ảnh và sao chép vào tệp khác.
Bạn đã chắc chắn nghe đến hệ điều hành android trên nhiều thiết bị di động, nhưng bạn chưa biết liệu nó có phù hợp với nhu cầu của bạn hay không? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về hệ điều hành android, bao gồm cả ưu điểm, nhược điểm và các thiết bị sử dụng nó. Hãy cùng khám phá!
1. Hệ điều hành Android là gì?
Android là một hệ điều hành được phát triển bởi Tổng công ty Android, với sự hỗ trợ tài chính từ Google. Sau khi được Google mua lại vào năm 2005, Android được ra mắt vào năm 2007. Đây là một hệ điều hành nguồn mở dựa trên nền tảng Linux, chủ yếu dành cho các thiết bị có màn hình cảm ứng như điện thoại và máy tính bảng.
Với mã nguồn mở và giấy phép không nhiều ràng buộc, Android đã trở thành nền tảng điện thoại thông minh phổ biến nhất thế giới. Vào quý 3 năm 2012, Android chiếm 75% thị phần điện thoại thông minh trên toàn cầu, với tổng cộng khoảng 500 triệu thiết bị đã được kích hoạt và 1,3 triệu thiết bị được kích hoạt mỗi ngày. Mặc dù đối đầu với iOS từ Apple, Android vẫn đứng đầu trong cuộc chiến điện thoại thông minh.
2. Trải nghiệm giao diện và ứng dụng trên hệ điều hành Android
Giao diện của Android dựa trên công nghệ cảm ứng, cho phép tương tác trực tiếp với màn hình bằng cách vuốt, chạm, phóng to và thu nhỏ để xử lý các đối tượng trên màn hình. Sau khi khởi động thiết bị Android, màn hình chính hiển thị các biểu tượng (icon) và tiện ích (widget). Android cho phép người dùng tự do tùy chỉnh hình dạng, biểu tượng và tiện ích theo sở thích cá nhân. Các ứng dụng từ bên thứ ba có trên Google Play cũng cho phép người dùng thay đổi chủ đề của màn hình chính, tương tự như Windows Phone hoặc iOS. Tuy nhiên, mỗi nhà sản xuất thiết bị Android thường thay.
3. Ưu điểm của hệ điều hành Android
Đa dạng thiết bị: Android có sự đa dạng về thiết bị, từ các điện thoại thông minh, máy tính bảng, đồng hồ thông minh đến các thiết bị nhúng khác. Điều này cho phép người dùng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Tùy chỉnh cao: Android cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện và cài đặt theo ý muốn. Bạn có thể thay đổi hình nền, chủ đề, biểu tượng, cài đặt tiện ích và ứng dụng từ cửa hàng Google Play.
Ứng dụng phong phú: Google Play Store cung cấp một kho ứng dụng rất lớn, cho phép người dùng tải xuống hàng ngàn ứng dụng và trò chơi khác nhau. Bạn có thể tìm thấy ứng dụng cho mọi lĩnh vực, từ công việc, giáo dục, giải trí đến sức khỏe, thể thao và nhiều hơn nữa.
Tích hợp dịch vụ Google: Android được phát triển bởi Google, do đó tích hợp tốt với các dịch vụ của Google như Gmail, Google Maps, Google Drive, YouTube và nhiều hơn nữa. Điều này mang lại sự tiện ích và liên kết mạnh mẽ với các dịch vụ trực tuyến của Google.
Phát triển ứng dụng dễ dàng: Nền tảng phát triển Android (Android SDK) cho phép nhà phát triển dễ dàng xây dựng và triển khai ứng dụng trên nền tảng Android. Điều này tạo ra một cộng đồng phát triển đa dạng và sáng tạo, giúp mở rộng khả năng và tính năng của hệ điều hành.
4. Nhược điểm của hệ điều hành Android
Fragmentation: Do sự đa dạng về thiết bị và phiên bản hệ điều hành, Android đối mặt với vấn đề phân mảnh (fragmentation). Điều này có nghĩa là một ứng dụng có thể không hoàn toàn tương thích trên tất cả các thiết bị Android, và các nhà phát triển phải thích nghi với các phiên bản và kích thước màn hình khác nhau.
Bảo mật: Do tính mở và sự phân mảnh, Android có thể đối mặt với các vấn đề về bảo mật. Một số ứng dụng không an toàn có thể lọt vào cửa hàng Google Play, và người dùng cần phải cẩn trọng khi cài đặt ứng dụng từ các nguồn không đáng tin cậy.
Hiệu suất: Trên một số thiết bị cũ hoặc cấu hình thấp, Android có thể hoạt động chậm hơn và gặp vấn đề hiệu suất. Điều này có thể làm giảm trải nghiệm người dùng và gây khó khăn trong việc chạy các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên.
Sự phụ thuộc vào nhà sản xuất: Việc cập nhật hệ điều hành Android và nhận bản vá bảo mật có thể phụ thuộc vào các nhà sản xuất thiết bị. Một số nhà sản xuất có thể không cung cấp các bản cập nhật thường xuyên hoặc không cung cấp cập nhật cho tất cả các mẫu điện thoại của họ, dẫn đến sự bất đồng trong việc nhận các tính năng mới và bảo mật cập nhật.
7. Các thiết bị chạy trên hệ điều hành Android
Android đã trở thành hệ điều hành phổ biến trên nhiều thiết bị khác nhau. Đứng đầu là các thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng, laptop, netbook, smartbook, TV thông minh (Google TV),…
Có nhiều hãng điện thoại chạy hệ điều hành Android như Samsung, OPPO, OnePlus, Nokia, Xiaomi, Sony, vivo, Vsmart, Huawei,…
Hơn nữa, Android cũng được ứng dụng trong các thiết bị như kính mắt thông minh (Project Glass), đồng hồ đeo tay, tai nghe, máy nghe nhạc bỏ túi và các máy trò chơi điện tử chạy Android.
Năm 2011, Google đã giới thiệu công nghệ tự động hóa gia đình sử dụng Android, có thể điều khiển nhiều thiết bị gia dụng như công tắc điện, ổ cắm và thiết bị điều khiển nhiệt độ trong nhà, mang tên Google Home.
6. So sánh Android với các hệ điều hành khác
Android đối mặt với đối thủ cạnh tranh lớn nhất là Apple iOS. Mặc dù Android là hệ điều hành mã nguồn mở, mang lại khả năng tùy biến cao và linh hoạt hơn, iOS của Apple lại là hệ điều hành độc quyền, giao diện không thể thay đổi.
Tuy nhiên, cả iOS và Android đều cung cấp nhiều tính năng hữu ích cho người dùng và đáp ứng được nhu cầu sử dụng của họ.
5. Sự phát triển của các phiên bản hệ điều hành Android
Với hơn 10 năm trong quá trình phát triển, Android đã trải qua một cuộc hành trình đầy ấn tượng. Ngày 22/10/2008, HTC Dream được ra mắt là chiếc điện thoại đầu tiên chạy hệ điều hành Android.
Từ đó đến nay, Android đã trải qua 20 phiên bản cập nhật liên tục nhằm nâng cao trải nghiệm của người dùng. Phiên bản mới nhất hiện tại là Android 11, ra mắt vào tháng 09/2020, nâng cấp đáng kể so với phiên bản trước đó.
8. Các hãng sản xuất thiết bị Android nổi tiếng
Samsung
Samsung là một trong những hãng sản xuất thiết bị Android nổi tiếng nhất. Hãng này đến từ Hàn Quốc và chiếm tỷ lệ 20,4% thị phần trên toàn cầu.
Samsung cung cấp các dòng sản phẩm Android đa dạng, từ các dòng giá rẻ như Galaxy M, Galaxy A cho tới các dòng cao cấp như Galaxy S, Galaxy Note. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm của Samsung đáp ứng được nhu cầu của mọi đối tượng người dùng, từ giới trẻ cho đến doanh nhân và người già.
OnePlus
OnePlus là một nhà sản xuất điện thoại di động cũng đến từ Trung Quốc và là công ty con của tập đoàn BBK Electronics, được thành lập vào năm 2013. Các sản phẩm của OnePlus nổi tiếng với cấu hình mạnh mẽ, hệ điều hành OxygenOS (dựa trên nền tảng Android) ổn định và giá cả khá phải chăng.
Nokia
Nokia là một nhà sản xuất điện thoại di động được thành lập vào năm 1865. Hiện nay, HMD Global là công ty sản xuất các thiết bị mang thương hiệu Nokia. Các sản phẩm Nokia được biết đến với giá thành phải chăng và sử dụng hệ điều hành Android One thuần Google, mang lại trải nghiệm mượt mà.
Xiaomi
Xiaomi được thành lập vào năm 2010 tại Trung Quốc và hiện đang là nhà sản xuất điện thoại di động lớn thứ ba trên thế giới, sau Huawei và Samsung. Xiaomi nổi tiếng qua các dòng điện thoại như Redmi, Mi, Mi Mix, Xiaomi POCO, với cấu hình mạnh mẽ và giá cả phải chăng, phù hợp với người dùng có ngân sách hạn hẹp.
OPPO
OPPO là một nhà sản xuất điện thoại di động đến từ Trung Quốc, được thành lập vào năm 2004 và hiện đã có mặt tại hơn 40 quốc gia trên toàn cầu. Các sản phẩm của OPPO nổi tiếng với chất lượng camera tốt và giá cả phải chăng, bao gồm các dòng sản phẩm như OPPO A, OPPO Reno và OPPO Find.